Có 2 kết quả:

脫脂 tuō zhī ㄊㄨㄛ ㄓ脱脂 tuō zhī ㄊㄨㄛ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove fat
(2) to skim (milk)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove fat
(2) to skim (milk)

Bình luận 0